Có 2 kết quả:
網橋 wǎng qiáo ㄨㄤˇ ㄑㄧㄠˊ • 网桥 wǎng qiáo ㄨㄤˇ ㄑㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(network) bridge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(network) bridge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0